TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19671. misled làm cho lạc đường, làm cho lạc ...

Thêm vào từ điển của tôi
19672. extinctive để dập tắt; để làm tan vỡ; để l...

Thêm vào từ điển của tôi
19673. whate'er (th ca) (như) whatever

Thêm vào từ điển của tôi
19674. parlay (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc

Thêm vào từ điển của tôi
19675. smutchy bẩn, dơ, nhem nhuốc

Thêm vào từ điển của tôi
19676. prevail ((thường) + against, over) thắ...

Thêm vào từ điển của tôi
19677. allopathic (y học) (thuộc) phép chữa đối c...

Thêm vào từ điển của tôi
19678. congested đông nghịt, chật ních

Thêm vào từ điển của tôi
19679. dechristianise làm mất tính chất công giáo

Thêm vào từ điển của tôi
19680. feline (thuộc) giống mèo; như mèo

Thêm vào từ điển của tôi