19651.
hierarchical
có thứ bậc, có tôn ti
Thêm vào từ điển của tôi
19652.
forger
thợ rèn
Thêm vào từ điển của tôi
19654.
confide
nói riêng; giãi bày tâm sự
Thêm vào từ điển của tôi
19655.
thereabout
gần đó, quanh đó, ở vùng lân cậ...
Thêm vào từ điển của tôi
19656.
nausea
sự buồn nôn; sự lộn mửa
Thêm vào từ điển của tôi
19657.
decarbonize
(hoá học) khử cacbon; khử axit ...
Thêm vào từ điển của tôi
19659.
nog
rượu bia bốc (một loại bia mạnh...
Thêm vào từ điển của tôi
19660.
itty-bitty
(như) tí xinh, tí tẹo
Thêm vào từ điển của tôi