TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19641. annex phụ vào, phụ thêm, thêm vào

Thêm vào từ điển của tôi
19642. disassemble (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời

Thêm vào từ điển của tôi
19643. unrelated không kể lại, không thuật lại

Thêm vào từ điển của tôi
19644. pioneer (quân sự) đội tiên phong, đội m...

Thêm vào từ điển của tôi
19645. afrite con quỷ (thần thoại người Hồi)

Thêm vào từ điển của tôi
19646. dissimilarity tính không giống nhau, tính khá...

Thêm vào từ điển của tôi
19647. inaccurateness tính không đúng, tính sai

Thêm vào từ điển của tôi
19648. impermanence sự không thường xuyên

Thêm vào từ điển của tôi
19649. autonomous tự trị

Thêm vào từ điển của tôi
19650. ect vân vân ((viết tắt) etc)

Thêm vào từ điển của tôi