19641.
annex
phụ vào, phụ thêm, thêm vào
Thêm vào từ điển của tôi
19642.
disassemble
(kỹ thuật) tháo ra, tháo rời
Thêm vào từ điển của tôi
19643.
unrelated
không kể lại, không thuật lại
Thêm vào từ điển của tôi
19644.
pioneer
(quân sự) đội tiên phong, đội m...
Thêm vào từ điển của tôi
19645.
afrite
con quỷ (thần thoại người Hồi)
Thêm vào từ điển của tôi
19646.
dissimilarity
tính không giống nhau, tính khá...
Thêm vào từ điển của tôi
19647.
inaccurateness
tính không đúng, tính sai
Thêm vào từ điển của tôi
19648.
impermanence
sự không thường xuyên
Thêm vào từ điển của tôi
19650.
ect
vân vân ((viết tắt) etc)
Thêm vào từ điển của tôi