TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19611. spudder gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây)

Thêm vào từ điển của tôi
19612. conquest sự xâm chiếm, sự chinh phục

Thêm vào từ điển của tôi
19613. amuse làm vui, làm thích thú, làm buồ...

Thêm vào từ điển của tôi
19614. subcortical dưới vỏ

Thêm vào từ điển của tôi
19615. fusible nấu chảy được, nóng chảy

Thêm vào từ điển của tôi
19616. transcendentalism (triết học) thuyết tiên nghiệm

Thêm vào từ điển của tôi
19617. peltate (thực vật học) hình khiên

Thêm vào từ điển của tôi
19618. ski'd Xki, ván trượt tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
19619. retractile co rút

Thêm vào từ điển của tôi
19620. black and white bức vẽ mực đen

Thêm vào từ điển của tôi