TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19541. orthodontist (y học) bác sĩ chỉnh răng

Thêm vào từ điển của tôi
19542. wharf (hàng hi) bến tàu, cầu tàu

Thêm vào từ điển của tôi
19543. tax-hike (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng thuế

Thêm vào từ điển của tôi
19544. thereat (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại ...

Thêm vào từ điển của tôi
19545. wheaten (thuộc) lúa mì

Thêm vào từ điển của tôi
19546. obliterate xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấ...

Thêm vào từ điển của tôi
19547. apprehension sự sợ, sự e sợ

Thêm vào từ điển của tôi
19548. quaint có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay...

Thêm vào từ điển của tôi
19549. rarity sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm ...

Thêm vào từ điển của tôi
19550. civet (động vật học) con cầy hương ((...

Thêm vào từ điển của tôi