19541.
orthodontist
(y học) bác sĩ chỉnh răng
Thêm vào từ điển của tôi
19542.
wharf
(hàng hi) bến tàu, cầu tàu
Thêm vào từ điển của tôi
19543.
tax-hike
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng thuế
Thêm vào từ điển của tôi
19544.
thereat
(từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại ...
Thêm vào từ điển của tôi
19545.
wheaten
(thuộc) lúa mì
Thêm vào từ điển của tôi
19546.
obliterate
xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấ...
Thêm vào từ điển của tôi
19548.
quaint
có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay...
Thêm vào từ điển của tôi
19549.
rarity
sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm ...
Thêm vào từ điển của tôi
19550.
civet
(động vật học) con cầy hương ((...
Thêm vào từ điển của tôi