TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19551. picot rìa răng (đăng ten)

Thêm vào từ điển của tôi
19552. coquetry tính hay làm đỏm, tính hay làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
19553. unline tháo lót (áo...)

Thêm vào từ điển của tôi
19554. decompensation (y học) sự mất bù

Thêm vào từ điển của tôi
19555. archives văn thư lưu trữ

Thêm vào từ điển của tôi
19556. disannulment sự bãi bỏ, sự thủ tiêu

Thêm vào từ điển của tôi
19557. intoxicated say

Thêm vào từ điển của tôi
19558. dispenser nhà bào chế, người pha chế thuố...

Thêm vào từ điển của tôi
19559. reappraisal sự nhận định mới, sự nhận định ...

Thêm vào từ điển của tôi
19560. egret (động vật học) cò bạch

Thêm vào từ điển của tôi