19571.
nagger
người hay mè nheo, người hay rầ...
Thêm vào từ điển của tôi
19572.
fighter pilot
(quân sự) phi công lái máy bay ...
Thêm vào từ điển của tôi
19573.
aggression
sự xâm lược, cuộc xâm lược
Thêm vào từ điển của tôi
19574.
animé
nhựa animê (dùng làm véc-ni)
Thêm vào từ điển của tôi
19575.
agility
sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, s...
Thêm vào từ điển của tôi
19576.
feral
hoang dã
Thêm vào từ điển của tôi
19577.
interjectory
(thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời...
Thêm vào từ điển của tôi
19578.
derm
(giải phẫu) da
Thêm vào từ điển của tôi
19579.
scullion
(từ cổ,nghĩa cổ) người phụ bếp,...
Thêm vào từ điển của tôi
19580.
veterinarian
thầy thuốc thú y
Thêm vào từ điển của tôi