TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19571. nagger người hay mè nheo, người hay rầ...

Thêm vào từ điển của tôi
19572. fighter pilot (quân sự) phi công lái máy bay ...

Thêm vào từ điển của tôi
19573. aggression sự xâm lược, cuộc xâm lược

Thêm vào từ điển của tôi
19574. animé nhựa animê (dùng làm véc-ni)

Thêm vào từ điển của tôi
19575. agility sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, s...

Thêm vào từ điển của tôi
19576. feral hoang dã

Thêm vào từ điển của tôi
19577. interjectory (thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời...

Thêm vào từ điển của tôi
19578. derm (giải phẫu) da

Thêm vào từ điển của tôi
19579. scullion (từ cổ,nghĩa cổ) người phụ bếp,...

Thêm vào từ điển của tôi
19580. veterinarian thầy thuốc thú y

Thêm vào từ điển của tôi