TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19511. autography sự tự viết tay

Thêm vào từ điển của tôi
19512. hobbledehoy anh chàng gà tồ

Thêm vào từ điển của tôi
19513. carpentry nghề thợ mộc

Thêm vào từ điển của tôi
19514. varnish véc ni, sơn dầu

Thêm vào từ điển của tôi
19515. ennuyée người đàn bà buồn chán, người đ...

Thêm vào từ điển của tôi
19516. actor diễn viên (kịch, tuồng, chèo, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
19517. sanguineous (y học) có máu

Thêm vào từ điển của tôi
19518. wallah (Anh-An) người làm, người làm c...

Thêm vào từ điển của tôi
19519. dive-bomber (quân sự) máy bay ném bom kiểu ...

Thêm vào từ điển của tôi
19520. realist người theo thuyết duy thực

Thêm vào từ điển của tôi