19561.
egret
(động vật học) cò bạch
Thêm vào từ điển của tôi
19563.
redintegration
sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
19565.
equipollent
bằng sức, ngang sức; tương đươn...
Thêm vào từ điển của tôi
19566.
scranny
gầy gò, gầy khẳng khiu
Thêm vào từ điển của tôi
19567.
numeral
(thuộc) số
Thêm vào từ điển của tôi
19568.
heliography
thuật truyền tin quang báo
Thêm vào từ điển của tôi
19569.
cryptogamic
(thực vật học) không hoa, ẩn ho...
Thêm vào từ điển của tôi
19570.
wire-cutter
kìm cắt dây thép
Thêm vào từ điển của tôi