TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19561. egret (động vật học) cò bạch

Thêm vào từ điển của tôi
19562. otorhinolaryngology (y học) khoa tai mũi họng

Thêm vào từ điển của tôi
19563. redintegration sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
19564. maladministration sự cai trị xấu, sự quản lý tồi

Thêm vào từ điển của tôi
19565. equipollent bằng sức, ngang sức; tương đươn...

Thêm vào từ điển của tôi
19566. scranny gầy gò, gầy khẳng khiu

Thêm vào từ điển của tôi
19567. numeral (thuộc) số

Thêm vào từ điển của tôi
19568. heliography thuật truyền tin quang báo

Thêm vào từ điển của tôi
19569. cryptogamic (thực vật học) không hoa, ẩn ho...

Thêm vào từ điển của tôi
19570. wire-cutter kìm cắt dây thép

Thêm vào từ điển của tôi