TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19321. m.p. (viết tắt) của Member of Parlia...

Thêm vào từ điển của tôi
19322. catechist người dạy bằng sách giáo lý vấn...

Thêm vào từ điển của tôi
19323. inspired đầy cảm hứng

Thêm vào từ điển của tôi
19324. frivolity sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bôn...

Thêm vào từ điển của tôi
19325. pedigree phả hệ

Thêm vào từ điển của tôi
19326. untransmutable không thể biến đổi, không thể c...

Thêm vào từ điển của tôi
19327. pater ...

Thêm vào từ điển của tôi
19328. insurrectionise gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi...

Thêm vào từ điển của tôi
19329. pacifier người bình định

Thêm vào từ điển của tôi
19330. terminology thuật ngữ học

Thêm vào từ điển của tôi