19291.
consumables
những thứ có thể tiêu dùng
Thêm vào từ điển của tôi
19292.
gymnastic
(thuộc) thể dục
Thêm vào từ điển của tôi
19293.
knead
nhào lộn (bột để làm bánh, đất ...
Thêm vào từ điển của tôi
19294.
remanent
(vật lý) còn dư
Thêm vào từ điển của tôi
19295.
artiodactylous
(động vật học) có guốc chân
Thêm vào từ điển của tôi
19296.
co-education
sự dạy học chung cho con trai v...
Thêm vào từ điển của tôi
19298.
deviation
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướ...
Thêm vào từ điển của tôi
19299.
distort
vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó
Thêm vào từ điển của tôi
19300.
biography
tiểu sử; lý lịch
Thêm vào từ điển của tôi