19341.
ferocity
tính dữ tợn, tính hung ác
Thêm vào từ điển của tôi
19342.
swung
sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đ...
Thêm vào từ điển của tôi
19343.
sparing
thanh đạm, sơ sài
Thêm vào từ điển của tôi
19344.
dive
sự nhảy lao đầu xuống (nước...)...
Thêm vào từ điển của tôi
19345.
chart
(hàng hải) bản đồ đi biển, hải ...
Thêm vào từ điển của tôi
19346.
whatsoe'er
(th ca) (như) whatsoever
Thêm vào từ điển của tôi
19347.
symmetry
sự đối xứng; tính đối xứng
Thêm vào từ điển của tôi
19348.
naval
(thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
19349.
woodpecker
(động vật học) chim gõ kiến
Thêm vào từ điển của tôi
19350.
unfiltered
không lọc
Thêm vào từ điển của tôi