TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19311. negotiate (thương nghiệp), (chính trị) đ...

Thêm vào từ điển của tôi
19312. sanction sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
19313. smasher người đập vỡ, người đánh vỡ

Thêm vào từ điển của tôi
19314. dislodgement sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
19315. nitwitted ngu đần

Thêm vào từ điển của tôi
19316. enclave vùng đất lọt vào giữa (đất đai ...

Thêm vào từ điển của tôi
19317. vicinity sự lân cận, sự tiếp cận

Thêm vào từ điển của tôi
19318. mirage (vật lý) ảo tượng

Thêm vào từ điển của tôi
19319. dinghy xuồng nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
19320. rat-race cuộc ganh đua quyết liệt

Thêm vào từ điển của tôi