19131.
ennuyé
người buồn chán, người chán nản
Thêm vào từ điển của tôi
19132.
siller
(Ê-cốt) bạc
Thêm vào từ điển của tôi
19134.
unimpressiveness
tính không gây được ấn tượng sâ...
Thêm vào từ điển của tôi
19135.
trio
(âm nhạc) bộ ba
Thêm vào từ điển của tôi
19136.
mobilize
huy động, động viên
Thêm vào từ điển của tôi
19137.
bank-book
sổ ghi tiền gửi ngân hàng
Thêm vào từ điển của tôi
19138.
remade
làm lại
Thêm vào từ điển của tôi
19139.
stutter
sự nó lắp
Thêm vào từ điển của tôi
19140.
popsy-wopsy
cô gái (tiếng gọi thân mật)
Thêm vào từ điển của tôi