TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19121. poach bỏ vô chần nước sôi; chần nước ...

Thêm vào từ điển của tôi
19122. viewer người xem

Thêm vào từ điển của tôi
19123. dream-land xứ mơ

Thêm vào từ điển của tôi
19124. yellow dog (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện,...

Thêm vào từ điển của tôi
19125. profile nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiê...

Thêm vào từ điển của tôi
19126. tease chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc...

Thêm vào từ điển của tôi
19127. irreligiousness tính không tín ngưỡng; tính khô...

Thêm vào từ điển của tôi
19128. participation sự tham gia, sự tham dự, sự góp...

Thêm vào từ điển của tôi
19129. outlaw người sống ngoài vòng pháp luật...

Thêm vào từ điển của tôi
19130. applaud vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán ...

Thêm vào từ điển của tôi