19101.
tram
sợi tơ (để dệt nhung, lụa)
Thêm vào từ điển của tôi
19102.
aridity
sự khô cằn
Thêm vào từ điển của tôi
19103.
assibilate
(ngôn ngữ học) đọc thành âm gió...
Thêm vào từ điển của tôi
19104.
lac
cánh kiến đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
19105.
nomenclature
phép đặt tên gọi, danh pháp
Thêm vào từ điển của tôi
19107.
yellow fever
(y học) bệnh sốt vàng
Thêm vào từ điển của tôi
19108.
solace
sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây...
Thêm vào từ điển của tôi
19109.
tripper
người đi chơi
Thêm vào từ điển của tôi
19110.
up-and-coming
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt...
Thêm vào từ điển của tôi