TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

19161. hinder ở đằng sau

Thêm vào từ điển của tôi
19162. green-blindness (y học) chứng mù màu lục

Thêm vào từ điển của tôi
19163. cosmographical (thuộc) khoa vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
19164. serge vải xéc, hàng xéc

Thêm vào từ điển của tôi
19165. eye-winker (như) eyelash

Thêm vào từ điển của tôi
19166. day-blindness (y học) chứng quáng gà

Thêm vào từ điển của tôi
19167. premonition sự báo trước; sự cảm thấy trước

Thêm vào từ điển của tôi
19168. inviolableness tính không thể xâm phạm, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
19169. hag mụ phù thuỷ

Thêm vào từ điển của tôi
19170. bristle lông cứng

Thêm vào từ điển của tôi