19071.
durable
bền, lâu bền
Thêm vào từ điển của tôi
19072.
depravity
tình trạng hư hỏng, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi
19073.
hansel
quà năm mới, tiền mở hàng (năm ...
Thêm vào từ điển của tôi
19074.
printer
thợ in
Thêm vào từ điển của tôi
19075.
reconveyance
sự chuyên chở lại
Thêm vào từ điển của tôi
19076.
plummet
quả dọi
Thêm vào từ điển của tôi
19077.
chitter-chatter
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-cha...
Thêm vào từ điển của tôi
19078.
memorabilia
những sự việc đáng ghi nhớ
Thêm vào từ điển của tôi
19079.
lethality
tính có thể làm chết người, khả...
Thêm vào từ điển của tôi
19080.
scoriaceous
giống xỉ, như xỉ
Thêm vào từ điển của tôi