18961.
caravanserai
tạm nghỉ qua sa mạc
Thêm vào từ điển của tôi
18962.
unwoven
bị tháo ra (vật đ đan, đ dệt,...
Thêm vào từ điển của tôi
18963.
go-getter
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
18964.
mischievous
hay làm hại
Thêm vào từ điển của tôi
18965.
migratory
di trú, nay đây mai đó
Thêm vào từ điển của tôi
18966.
unblamable
không khiển trách được
Thêm vào từ điển của tôi
18969.
decompression
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
Thêm vào từ điển của tôi
18970.
table d'hôte
a table_d'hôte lunch bữa ăn trư...
Thêm vào từ điển của tôi