TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

18951. crusade (sử học) cuộc viễn chinh chữ th...

Thêm vào từ điển của tôi
18952. abrupt bất ngờ, đột ngột; vội vã

Thêm vào từ điển của tôi
18953. swollen sưng phồng, phình ra, căng ra

Thêm vào từ điển của tôi
18954. fisherman người đánh cá, thuyền chài

Thêm vào từ điển của tôi
18955. furnished có sãn đồ đạc, được trang bị đồ...

Thêm vào từ điển của tôi
18956. argilliferous có sét

Thêm vào từ điển của tôi
18957. attraction (vật lý) sự hú; sức hút

Thêm vào từ điển của tôi
18958. efficacy tính có hiệu quả; hiệu lực

Thêm vào từ điển của tôi
18959. assignee người được uỷ nhiệm, người được...

Thêm vào từ điển của tôi
18960. congeneric (sinh vật học) cùng giống

Thêm vào từ điển của tôi