Từ: ditto
/'ditou/
-
tính từ
như trên; cùng một thứ, cùng một loại
ditto suit
bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê
-
danh từ
cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
six white shirts and six dittos of various colours
sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau
a suit of dittos
bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê
Từ gần giống