18942.
collide
va nhau, đụng nhau
Thêm vào từ điển của tôi
18943.
fertilization
sự làm cho màu mỡ được
Thêm vào từ điển của tôi
18944.
phalanges
(từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội h...
Thêm vào từ điển của tôi
18945.
bookworm
mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa ...
Thêm vào từ điển của tôi
18946.
inodorous
không có mùi
Thêm vào từ điển của tôi
18947.
convinced
tin chắc
Thêm vào từ điển của tôi
18949.
spratter
người đi câu cá trích cơm, ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi