18931.
withstanding
sự chống cự; sự chịu đựng
Thêm vào từ điển của tôi
18932.
evict
đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai....
Thêm vào từ điển của tôi
18933.
widowed
goá (chồng, vợ)
Thêm vào từ điển của tôi
18934.
domino
áo đôminô (áo choàng rộng có mặ...
Thêm vào từ điển của tôi
18935.
pauline
(tôn giáo) (thuộc) thánh Pôn
Thêm vào từ điển của tôi
18936.
yugoslavian
(Yugoslavian) (thuộc) Nam tư
Thêm vào từ điển của tôi
18937.
carp
(động vật học) cá chép
Thêm vào từ điển của tôi
18938.
porte-cochère
lối cổng cho xe ra vào (có mái ...
Thêm vào từ điển của tôi
18939.
fatty
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
Thêm vào từ điển của tôi
18940.
agouti
(động vật học) chuột lang aguti
Thêm vào từ điển của tôi