TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

18931. withstanding sự chống cự; sự chịu đựng

Thêm vào từ điển của tôi
18932. evict đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai....

Thêm vào từ điển của tôi
18933. widowed goá (chồng, vợ)

Thêm vào từ điển của tôi
18934. domino áo đôminô (áo choàng rộng có mặ...

Thêm vào từ điển của tôi
18935. pauline (tôn giáo) (thuộc) thánh Pôn

Thêm vào từ điển của tôi
18936. yugoslavian (Yugoslavian) (thuộc) Nam tư

Thêm vào từ điển của tôi
18937. carp (động vật học) cá chép

Thêm vào từ điển của tôi
18938. porte-cochère lối cổng cho xe ra vào (có mái ...

Thêm vào từ điển của tôi
18939. fatty béo; như mỡ; có nhiều mỡ

Thêm vào từ điển của tôi
18940. agouti (động vật học) chuột lang aguti

Thêm vào từ điển của tôi