TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13621. stink-horn (thực vật học) nấm lõ chó

Thêm vào từ điển của tôi
13622. vigilance committee (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự...

Thêm vào từ điển của tôi
13623. contemptibility tính đáng khinh, tính đê tiện, ...

Thêm vào từ điển của tôi
13624. nectary (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
13625. exportable có thể xuất khẩu

Thêm vào từ điển của tôi
13626. exportation sự xuất khẩu

Thêm vào từ điển của tôi
13627. miserableness sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ...

Thêm vào từ điển của tôi
13628. misguide làm cho lạc đường, làm lạc lối

Thêm vào từ điển của tôi
13629. cucurbit (thực vật học) loại cây bầu bí

Thêm vào từ điển của tôi
13630. islamization sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm...

Thêm vào từ điển của tôi