TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13241. unexploited chưa khai thác; không được khai...

Thêm vào từ điển của tôi
13242. skin magazine (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bá...

Thêm vào từ điển của tôi
13243. wardrobe mistress người phụ trách quần áo của diễ...

Thêm vào từ điển của tôi
13244. eh ê!, này!; ồ! nhỉ!

Thêm vào từ điển của tôi
13245. insectology khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trù...

Thêm vào từ điển của tôi
13246. interceptive để chắn, để chặn

Thêm vào từ điển của tôi
13247. speed-merchant người thích lái ô tô thật nhanh

Thêm vào từ điển của tôi
13248. knocker người đánh, người đập; người gõ...

Thêm vào từ điển của tôi
13249. bully beef thịt bò ướp

Thêm vào từ điển của tôi
13250. reorganize tổ chức lại, cải tổ lại

Thêm vào từ điển của tôi