13211.
arcduchess
công chúa nước Ao
Thêm vào từ điển của tôi
13212.
tetrachord
(âm nhạc) chuỗi bốn âm
Thêm vào từ điển của tôi
13213.
carrier-nation
nước chuyên cho thuê tàu vận ch...
Thêm vào từ điển của tôi
13214.
regularity
tính đều đều, tính đều đặn
Thêm vào từ điển của tôi
13215.
home-brewed
ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
Thêm vào từ điển của tôi
13216.
transcriber
người sao lại, người chép lại
Thêm vào từ điển của tôi
13217.
processionist
người đi trong đám rước, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
13218.
manslayer
kẻ giết người
Thêm vào từ điển của tôi
13220.
sorrowful
buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ả...
Thêm vào từ điển của tôi