13031.
post captain
(hàng hải) viên chỉ huy thuyền ...
Thêm vào từ điển của tôi
13032.
conflicting
đối lập, mâu thuẫn
Thêm vào từ điển của tôi
13033.
armour-piercing
(quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
Thêm vào từ điển của tôi
13034.
containable
có thể nén lại, có thể dằn lại,...
Thêm vào từ điển của tôi
13035.
initialler
người ký tắt; người viết tên tắ...
Thêm vào từ điển của tôi
13036.
islamism
đạo Hồi
Thêm vào từ điển của tôi
13038.
barn-owl
(động vật học) chim lợn
Thêm vào từ điển của tôi
13039.
repeated
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp...
Thêm vào từ điển của tôi
13040.
compeer
người ngang hàng, người bằng va...
Thêm vào từ điển của tôi