TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

13051. unarrayed (quân sự) không dàn thành thế t...

Thêm vào từ điển của tôi
13052. undissolved không bị hoà tan

Thêm vào từ điển của tôi
13053. step-up transformer (điện học) máy tăng chế

Thêm vào từ điển của tôi
13054. bumptiousness tính tự phụ, tính tự mãn

Thêm vào từ điển của tôi
13055. deafen làm điếc; làm inh tai, làm chói...

Thêm vào từ điển của tôi
13056. community chest (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do...

Thêm vào từ điển của tôi
13057. sedgy mọc đầy lách

Thêm vào từ điển của tôi
13058. unimpeachableness tính không thể đặt thành vấn đề...

Thêm vào từ điển của tôi
13059. unpitying không thương xót; tàn nhẫn

Thêm vào từ điển của tôi
13060. snow-flake bông tuyết

Thêm vào từ điển của tôi