10151.
poor-rate
thuế đánh để cứu trợ người nghè...
Thêm vào từ điển của tôi
10152.
hyetological
(thuộc) khoa mưa tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
10153.
unthankful
vô n, bạc
Thêm vào từ điển của tôi
10155.
social climber
kẻ thích làm quen với những ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
10156.
calf-love
chuyện yêu đương trẻ con
Thêm vào từ điển của tôi
10157.
appraisement
sự đánh giá; sự định giá
Thêm vào từ điển của tôi
10159.
steam plough
(nông nghiệp) cày hơi
Thêm vào từ điển của tôi
10160.
internalization
sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...
Thêm vào từ điển của tôi