TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

10141. advantageousness tính có lợi, tính thuận lợi

Thêm vào từ điển của tôi
10142. cartridge-belt thắt lưng đạn

Thêm vào từ điển của tôi
10143. floating rates (thương nghiệp) giá chuyên chở ...

Thêm vào từ điển của tôi
10144. irreclaimability tính không thể khai hoang được ...

Thêm vào từ điển của tôi
10145. flophouse (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán trọ rẻ ti...

Thêm vào từ điển của tôi
10146. unity tính đơn nhất, tính thuần nhất,...

Thêm vào từ điển của tôi
10147. cloud-kissing chạm mây, cao tít tầng mây

Thêm vào từ điển của tôi
10148. soldierly (thuộc) lính; có vẻ lính; giống...

Thêm vào từ điển của tôi
10149. invalidation sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
10150. explainer người giảng, người giảng giải, ...

Thêm vào từ điển của tôi