10143.
floating rates
(thương nghiệp) giá chuyên chở ...
Thêm vào từ điển của tôi
10144.
irreclaimability
tính không thể khai hoang được ...
Thêm vào từ điển của tôi
10145.
flophouse
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán trọ rẻ ti...
Thêm vào từ điển của tôi
10146.
unity
tính đơn nhất, tính thuần nhất,...
Thêm vào từ điển của tôi
10147.
cloud-kissing
chạm mây, cao tít tầng mây
Thêm vào từ điển của tôi
10148.
soldierly
(thuộc) lính; có vẻ lính; giống...
Thêm vào từ điển của tôi
10149.
invalidation
sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
10150.
explainer
người giảng, người giảng giải, ...
Thêm vào từ điển của tôi