TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

10111. off-shore purchases (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá mua ở...

Thêm vào từ điển của tôi
10112. battleship (hàng hải) tàu chiến lớn

Thêm vào từ điển của tôi
10113. priestess cô thầy cúng

Thêm vào từ điển của tôi
10114. uplift sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc...

Thêm vào từ điển của tôi
10115. unchallengeable không thể phản đối, không thể b...

Thêm vào từ điển của tôi
10116. intolerableness tính chất không thể chịu đựng n...

Thêm vào từ điển của tôi
10117. vivacious hoạt bát, nhanh nhảu

Thêm vào từ điển của tôi
10118. brass hat (quân sự), (từ lóng) sĩ quan c...

Thêm vào từ điển của tôi
10119. stay-down strike bãi công ngồi, đình công ngồi

Thêm vào từ điển của tôi
10120. misty-eyed uỷ mị, sướt mướt

Thêm vào từ điển của tôi