TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

10081. rehash sự làm lại thành mới, sự sửa mớ...

Thêm vào từ điển của tôi
10082. pincers movement (quân sự) cuộc bao quanh gọng k...

Thêm vào từ điển của tôi
10083. strong-minded cứng cỏi, kiên quyết

Thêm vào từ điển của tôi
10084. colonelship (quân sự) hàm đại tá

Thêm vào từ điển của tôi
10085. apple-sauce táo thắng nước đường

Thêm vào từ điển của tôi
10086. self-satisfaction sự tự mãn

Thêm vào từ điển của tôi
10087. uninterested không quan tâm, không chú ý, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
10088. bamboozler (từ lóng) kẻ bịp, kẻ lừa bịp

Thêm vào từ điển của tôi
10089. cheap jack người bán rong

Thêm vào từ điển của tôi
10090. ancient lights cửa sổ không thể bị nhà bên che...

Thêm vào từ điển của tôi