10061.
gritstone
(địa lý,ddịa chất) cát kết hạt ...
Thêm vào từ điển của tôi
10062.
mass movement
phong trào quần chúng
Thêm vào từ điển của tôi
10063.
figure-skater
người trượt băng theo hình múa
Thêm vào từ điển của tôi
10064.
stern chaser
(hàng hải) đại bác ở đuôi tàu
Thêm vào từ điển của tôi
10065.
withering
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
Thêm vào từ điển của tôi
10066.
parcelling
sự chia thành phần
Thêm vào từ điển của tôi
10067.
jib-boom
((hàng hải)) sào căng buồm tam ...
Thêm vào từ điển của tôi
10068.
foot-bridge
cầu dành cho người đi bộ
Thêm vào từ điển của tôi