10073.
coexistence
sự chung sống, sự cùng tồn tại
Thêm vào từ điển của tôi
10074.
haunter
người năng lui tới, người hay l...
Thêm vào từ điển của tôi
10076.
mildewed
bị mốc, có nấm mốc
Thêm vào từ điển của tôi
10077.
churchyard
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào...
Thêm vào từ điển của tôi
10078.
opinionated
khăng khăng giữ ý kiến mình
Thêm vào từ điển của tôi
10079.
soap-boxer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn giả ở ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
10080.
disbandment
sự giải tán
Thêm vào từ điển của tôi