10032.
unhealthfulness
tính chất độc, tính chất có hại...
Thêm vào từ điển của tôi
10033.
cine-camera
máy quay phim
Thêm vào từ điển của tôi
10034.
charmer
người làm phép mê, người bỏ bùa...
Thêm vào từ điển của tôi
10035.
jibe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
10036.
impaler
người xiên qua
Thêm vào từ điển của tôi
10037.
swan-goose
(động vật học) ngỗng cao cổ (Tr...
Thêm vào từ điển của tôi
10038.
designing
sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thi...
Thêm vào từ điển của tôi
10039.
guest-card
giấy đăng ký ở trọ (tại khách s...
Thêm vào từ điển của tôi
10040.
repressible
có thể dẹp được, có thể đàn áp ...
Thêm vào từ điển của tôi