9331.
insincerity
tính không thành thực, tính khô...
Thêm vào từ điển của tôi
9332.
pentagonal
có năm cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
9333.
boiler-house
(kỹ thuật) gian nồi hơi
Thêm vào từ điển của tôi
9334.
hyetography
khoa phân bố mưa tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
9335.
yoyo
cái yôyô (đồ chơi trẻ con)
Thêm vào từ điển của tôi
9337.
canonical
hợp với kinh điển; hợp với quy ...
Thêm vào từ điển của tôi
9340.
assayer
người thử, người thí nghiệm; ng...
Thêm vào từ điển của tôi