9311.
numberless
vô sô, không đếm được, nhiều vô...
Thêm vào từ điển của tôi
9312.
co-defendant
(pháp lý) người cùng bị kiện
Thêm vào từ điển của tôi
9313.
stomach-tooth
răng nanh sữa hàm dưới
Thêm vào từ điển của tôi
9314.
splotchy
có vết bẩn, có dấu (mực...)
Thêm vào từ điển của tôi
9315.
hem-stitch
mũi khâu giua
Thêm vào từ điển của tôi
9316.
re-creation
sự lập lại, sự tạo lại
Thêm vào từ điển của tôi
9317.
reconsideration
sự xem xét lại; sự xét lại (quy...
Thêm vào từ điển của tôi
9318.
subjectivist
người chủ quan; người theo chủ ...
Thêm vào từ điển của tôi
9319.
thermo-couple
(điện học) cặp nhiệt điện
Thêm vào từ điển của tôi