TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8631. unresolved còn do dự, chưa quyết định

Thêm vào từ điển của tôi
8632. muchness to be much of a muchness như nh...

Thêm vào từ điển của tôi
8633. wedding-tour cuộc du lịch tuần trăng mặt

Thêm vào từ điển của tôi
8634. brickwork sự xây bằng gạch

Thêm vào từ điển của tôi
8635. toxicology khoa chất độc

Thêm vào từ điển của tôi
8636. inactivity tính kém hoạt động, tính thiếu ...

Thêm vào từ điển của tôi
8637. worsted sợi len xe

Thêm vào từ điển của tôi
8638. crystallization sự kết tinh

Thêm vào từ điển của tôi
8639. mislocation sự đặt không đúng ch

Thêm vào từ điển của tôi
8640. photosynthesis (sinh vật học) sự quang hợp

Thêm vào từ điển của tôi