8621.
misdoing
lỗi lầm, hành động sai
Thêm vào từ điển của tôi
8622.
cormorant
(động vật học) chim cốc
Thêm vào từ điển của tôi
8623.
fated
do định mệnh, do số mệnh
Thêm vào từ điển của tôi
8624.
second-rate
hạng nhì, loại thường (hàng hoá...
Thêm vào từ điển của tôi
8625.
sword-play
thuật đánh kiếm
Thêm vào từ điển của tôi
8626.
whalebone
(động vật học) lược cá voi (phi...
Thêm vào từ điển của tôi
8627.
decode
đọc (mật mã), giải (mã)
Thêm vào từ điển của tôi
8628.
discomfortable
thiếu tiện nghi, bất tiện
Thêm vào từ điển của tôi
8629.
parrot-fish
(động vật học) cá vẹt
Thêm vào từ điển của tôi
8630.
unresolved
còn do dự, chưa quyết định
Thêm vào từ điển của tôi