8612.
motorcycle
đi xe mô tô, lái xe mô tô
Thêm vào từ điển của tôi
8613.
post-paid
đã trả bưu phí
Thêm vào từ điển của tôi
8614.
itemized
ghi thành từng khoản, ghi thành...
Thêm vào từ điển của tôi
8615.
guest-chamber
phòng dành cho khách
Thêm vào từ điển của tôi
8616.
protectionism
chế độ bảo vệ nền công nghiệp t...
Thêm vào từ điển của tôi
8617.
unlawful
không hợp pháp, phi pháp, bất c...
Thêm vào từ điển của tôi
8618.
side-saddle
yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; n...
Thêm vào từ điển của tôi
8619.
undoubted
không nghi ngờ được, chắc chắn
Thêm vào từ điển của tôi
8620.
sunlike
như mặt trời, như ánh nắng
Thêm vào từ điển của tôi