TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8311. projective (toán học) chiếu, xạ ảnh

Thêm vào từ điển của tôi
8312. self-determined tự quyết, độc lập

Thêm vào từ điển của tôi
8313. normalize thông thường hoá, bình thường h...

Thêm vào từ điển của tôi
8314. avoidance sự tránh; sự tránh xa; sự tránh...

Thêm vào từ điển của tôi
8315. nosering vòng đeo ở mũi (bò...)

Thêm vào từ điển của tôi
8316. stickler (+ for) người chặt chẽ, người q...

Thêm vào từ điển của tôi
8317. orchestrate (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn l...

Thêm vào từ điển của tôi
8318. cotton waste xơ bông, bông vụn

Thêm vào từ điển của tôi
8319. haywire (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, c...

Thêm vào từ điển của tôi
8320. respectively riêng từng người, riêng từng cá...

Thêm vào từ điển của tôi