8311.
self-interest
tư lợi, quyền lợi bản thân
Thêm vào từ điển của tôi
8314.
cotton waste
xơ bông, bông vụn
Thêm vào từ điển của tôi
8315.
knitting
việc đan len
Thêm vào từ điển của tôi
8319.
aniseed
hạt anit
Thêm vào từ điển của tôi
8320.
trail-blazer
người mở đường, người tiên phon...
Thêm vào từ điển của tôi