8321.
unquestionable
không thể nghi ngờ được, chắc c...
Thêm vào từ điển của tôi
8322.
reappearance
sự lại xuất hiện, sự lại hiện r...
Thêm vào từ điển của tôi
8323.
stage whisper
(sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt...
Thêm vào từ điển của tôi
8324.
mental hospital
bệnh viện tinh thần kinh, nhà t...
Thêm vào từ điển của tôi
8326.
vanishing
sự biến mất, sự tiêu tan
Thêm vào từ điển của tôi
8328.
flying fox
(động vật học) dơi quạ
Thêm vào từ điển của tôi
8329.
high treason
tội phản quốc, tội phản nghịch
Thêm vào từ điển của tôi
8330.
exhaustive
hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt,...
Thêm vào từ điển của tôi