8331.
humpty-dumpty
cậu "quả trứng" (tên một nhân v...
Thêm vào từ điển của tôi
8332.
correspondent
thông tín viên, phóng viên (báo...
Thêm vào từ điển của tôi
8333.
underpaid
trả lương thấp
Thêm vào từ điển của tôi
8334.
industrialist
nhà tư bản công nghiệp
Thêm vào từ điển của tôi
8336.
nuclear power
năng lượng hạt nhân (nguyên tử)
Thêm vào từ điển của tôi
8337.
dressing-room
buồng rửa mặt, buồng trang sức ...
Thêm vào từ điển của tôi
8338.
mildness
tính nhẹ, tính êm
Thêm vào từ điển của tôi
8339.
resistivity
(vật lý) suất điện trở
Thêm vào từ điển của tôi
8340.
dishonesty
tính không lương thiện, tính bấ...
Thêm vào từ điển của tôi