TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8171. morning sickness ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sá...

Thêm vào từ điển của tôi
8172. shooting-brake xe toàn năng (vừa chở người, vừ...

Thêm vào từ điển của tôi
8173. hiding-place nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

Thêm vào từ điển của tôi
8174. promisee (pháp lý) người được hứa, người...

Thêm vào từ điển của tôi
8175. underwriter người bảo hiểm

Thêm vào từ điển của tôi
8176. unrestored không được hoàn lại, không được...

Thêm vào từ điển của tôi
8177. reloading sự chất lại

Thêm vào từ điển của tôi
8178. interpleader (pháp lý) thủ tục phân xử (giữa...

Thêm vào từ điển của tôi
8179. wedding-favour n hoa cưới

Thêm vào từ điển của tôi
8180. hyetograph biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằ...

Thêm vào từ điển của tôi