8203.
gorgeousness
vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp ...
Thêm vào từ điển của tôi
8204.
swank
(từ lóng) sự trưng diện, sự phô...
Thêm vào từ điển của tôi
8206.
winding-up
sự lên dây (đồng hồ)
Thêm vào từ điển của tôi
8208.
scraping
sự nạo, sự cạo
Thêm vào từ điển của tôi
8209.
revenue
thu nhập (quốc gia)
Thêm vào từ điển của tôi
8210.
outbuilding
nhà phụ, nhà ngoài
Thêm vào từ điển của tôi