8151.
entirety
trạng thái nguyên, trạng thái t...
Thêm vào từ điển của tôi
8152.
disembarkation
sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; s...
Thêm vào từ điển của tôi
8153.
reformer
nhà cải cách, nhà cải lương
Thêm vào từ điển của tôi
8154.
outgrown
lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau h...
Thêm vào từ điển của tôi
8156.
consistory
(tôn giáo) hội đồng giáo chủ (c...
Thêm vào từ điển của tôi
8157.
oath-breaker
người không giữ lời thề
Thêm vào từ điển của tôi
8158.
lawfulness
sự hợp pháp, sự đúng luật
Thêm vào từ điển của tôi
8159.
plateaux
cao nguyên
Thêm vào từ điển của tôi
8160.
sorel
hươu (nai) đực 3 tuổi ((cũng) s...
Thêm vào từ điển của tôi