8191.
unsaved
không được cứu
Thêm vào từ điển của tôi
8192.
unbroken
không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; ...
Thêm vào từ điển của tôi
8193.
evil-doing
điều ác, việc ác
Thêm vào từ điển của tôi
8194.
jack rabbit
(động vật học) thỏ rừng tai to ...
Thêm vào từ điển của tôi
8195.
sidelight
(sân khấu) ánh sáng bên, đèn bê...
Thêm vào từ điển của tôi
8196.
inextricable
không thể gỡ ra được
Thêm vào từ điển của tôi
8197.
electrocute
xử tử bằng điện
Thêm vào từ điển của tôi
8198.
device
phương sách, phương kế; chước m...
Thêm vào từ điển của tôi
8199.
smock
áo choàng trẻ con; áo bờ lu
Thêm vào từ điển của tôi