8193.
prideful
(Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, ...
Thêm vào từ điển của tôi
8194.
brick-kiln
lò nung gạch
Thêm vào từ điển của tôi
8195.
cabaret show
trò múa hát mua vui trong các t...
Thêm vào từ điển của tôi
8196.
vapour trail
vệt hơi (phía sau máy bay)
Thêm vào từ điển của tôi
8197.
overcareful
quá cẩn thận
Thêm vào từ điển của tôi
8198.
englishism
đặc điểm dân Anh
Thêm vào từ điển của tôi
8199.
unseasonable
không đúng mùa, trái mùa, trái ...
Thêm vào từ điển của tôi