TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8121. rag-picker người nhặt giẻ rách

Thêm vào từ điển của tôi
8122. consistory (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (c...

Thêm vào từ điển của tôi
8123. advertise báo cho biết, báo cho ai biết t...

Thêm vào từ điển của tôi
8124. scurry sự chạy gấp, sự chạy lon ton; t...

Thêm vào từ điển của tôi
8125. discomfort sự khó ở; sự khó chịu, sự bực b...

Thêm vào từ điển của tôi
8126. itemize ghi thành từng khoản, ghi thành...

Thêm vào từ điển của tôi
8127. decently đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
8128. subspecies (sinh vật học) phân loài

Thêm vào từ điển của tôi
8129. clamber sự leo trèo

Thêm vào từ điển của tôi
8130. popularise đại chúng hoá

Thêm vào từ điển của tôi