TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8021. stilt-plover (động vật học) chim cà kheo

Thêm vào từ điển của tôi
8022. unconcerned lãnh đạm, vô tình, hờ hững, khô...

Thêm vào từ điển của tôi
8023. yellow jacket áo bào vàng, hoàng bào (của nhà...

Thêm vào từ điển của tôi
8024. custard-apple (thực vật học) cây na

Thêm vào từ điển của tôi
8025. forced march (quân sự) cuộc hành quân cấp tố...

Thêm vào từ điển của tôi
8026. haphazard sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
8027. six-shooter súng sáu, súng lục

Thêm vào từ điển của tôi
8028. station-wagon xe lửa chở khách vừa chở hàng

Thêm vào từ điển của tôi
8029. smock áo choàng trẻ con; áo bờ lu

Thêm vào từ điển của tôi
8030. flighty hay thay đổi, đồng bóng

Thêm vào từ điển của tôi