TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8041. untrue không đúng, sai, sai sự thật

Thêm vào từ điển của tôi
8042. horticulture nghề làm vườn

Thêm vào từ điển của tôi
8043. stilt cà kheo

Thêm vào từ điển của tôi
8044. self-sealing tự hàn, tự vá

Thêm vào từ điển của tôi
8045. displease làm không bằng lòng, làm không ...

Thêm vào từ điển của tôi
8046. talking-to (thông tục) lời xạc, lời chỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
8047. summer-house nhà ngồi hóng mát (ở trong vườn...

Thêm vào từ điển của tôi
8048. yellowish hơi vàng, vàng vàng

Thêm vào từ điển của tôi
8049. sash-window cửa sổ có khung kính trượt (kéo...

Thêm vào từ điển của tôi
8050. grilled có lưới sắt

Thêm vào từ điển của tôi